|
KHÓA THIỀN TỨ NIỆM XỨ MÙA XUÂN 2019
|
|||
|
SPRING 2019 VIPASSANA MEDITATION RETREAT
|
|||
| Giờ Khởi | Công Việc | Thời Đoạn (phút) | |
| Start Time | Task | Duration (mins) | |
| 4:30 AM | Thức Chúng | Waking Up | 30 |
| 5:00 AM | Thiền Ngồi | Sitting | 30 |
| 5:30 AM | Thọ Giới | Observing Precepts | 15 |
| 5:45 AM | Hướng Dẫn | Instructions | 30 |
| 6:15 AM | Yoga | Yoga | 15 |
| 6:30 AM | Điểm Tâm | Breakfast | 60 |
| 7:30 AM | Thiền Đi | Walking | 30 |
| 8:00 AM | Thiền Ngồi | Sitting | 60 |
| 9:00 AM | Yoga | Yoga | 15 |
| 9:15 AM | Thiền Đi | Walking | 45 |
| 10:00 AM | Thiền Ngồi | Sitting | 60 |
| 11:00 AM | Thọ Trai | Lunch | 60 |
| 12:00 PM | Nghỉ Trưa | Midday Rest | 60 |
| 1:00 PM | Thiền Ngồi | Sitting | 60 |
| 2:00 PM | Thiền Đi | Walking | 60 |
| 3:00 PM | Thiền Ngồi | Sitting | 60 |
| 4:00 PM | Yoga | Yoga | 15 |
| 4:15 PM | Thiền Đi | Walking | 45 |
| 5:00 PM | Thiền Ngồi | Sitting | 60 |
| 6:00 PM | Thiền ĐI | Walking | 60 |
| 7:00 PM | Thời Pháp | Dhamma Lecture | 60 |
| 8:00 PM | Vấn Đáp | Dhamma Interview | 30 |
| 8:30 PM | Thiền Đi | Walking | 15 |
| 8:45 PM | Thiền Ngồi | Sitting | 45 |
| 9:30 PM | Nghỉ Đêm | NIght Rest | 15 |
|
Chú Thích (Note):
|
|||
|
1. Chuông sẽ đổ mỗi 30 phút, thiền sinh có thể đổi tư thế thực tâp
|
|||
|
2. A bell will strike every 30 minutes, yogi could change the practice posture if needed
|
|||